Với kinh nghiệm tự host nhiều ứng dụng trong các container Docker trên máy chủ cá nhân, tôi nhận thấy sự tiện lợi vượt trội mà Docker mang lại. Ban đầu, giống như nhiều người khác, tôi bắt đầu thử nghiệm các ứng dụng bằng Docker CLI. Tuy nhiên, chỉ sau vài tuần, tôi đã chuyển sang một phương pháp thay thế hiệu quả hơn: Docker Compose. Dưới đây là những lý do chính khiến tôi ưa chuộng Docker Compose để triển khai và quản lý các container, biến nó thành một công cụ không thể thiếu trong hành trình khám phá công nghệ tại nhà của mình.
{width=1920 height=1080}
5. Tiết Kiệm Thời Gian Khi Thiết Lập Nhiều Container
Triển Khai Tất Cả Cùng Lúc
Khi mới bắt đầu với Docker, tôi đã thử nghiệm nhiều ứng dụng dưới dạng container trên máy chủ thử nghiệm của mình. Thời điểm đó, tôi triển khai từng ứng dụng, từng container một. Việc này tốn khá nhiều thời gian. Tôi nhớ rõ sự phức tạp khi phải gõ những lệnh dài dòng trong Terminal chỉ để triển khai một container. Chưa kể, việc điều chỉnh các lệnh này cho phù hợp với cấu hình của tôi, ngay cả khi sao chép và dán từ trang GitHub của dự án, cũng vô cùng tẻ nhạt. Nhìn lại, đó là một hoạt động khá mất công, và tôi lẽ ra đã có thể lên kế hoạch tốt hơn.
Với Docker Compose, giờ đây tôi chỉ cần điền cấu hình của tất cả các container vào một tệp YAML duy nhất trong một trình soạn thảo văn bản như Sublime Text. Kinh nghiệm sử dụng Docker cũng giúp tôi dễ dàng điều chỉnh các giá trị để phù hợp với yêu cầu của mình, hiếm khi dẫn đến lỗi. Điều này giúp tối ưu hóa quá trình thiết lập và triển khai, đặc biệt khi làm việc với nhiều ứng dụng.
{width=2874 height=1634}
4. Đơn Giản Hóa Thiết Lập Với Các Container Chọn Lọc
Tùy Chỉnh Giống Như Thực Đơn Riêng
Tôi thường sử dụng Raspberry Pi như một trong những máy chủ tại nhà để thử nghiệm các ứng dụng khác nhau bằng Docker container. Tôi nhận ra rằng việc chạy nhiều container trên một chiếc SBC như vậy không phải là một ý tưởng hay vì chúng tiêu tốn tài nguyên hệ thống đáng kể. Gần đây, tôi đã biến chiếc Pi thành một máy chủ đa phương tiện và tổng hợp một “stack” máy chủ đa phương tiện gồm các ứng dụng như Jellyfin, Sonarr, Radarr, Audiobookshelf và nhiều ứng dụng khác vào một tệp YAML duy nhất. Điều này giúp tôi dễ dàng triển khai tất cả các container trong stack máy chủ đa phương tiện này cùng lúc và đưa chúng vào hoạt động ngay lập tức.
Bất cứ khi nào tôi muốn thử một ứng dụng mới, tôi chạy nó như một container riêng biệt và không để nó làm ảnh hưởng đến thiết lập hiện tại của mình. Hơn nữa, tôi thường kiểm tra container trên một VPS (máy chủ riêng ảo) trước khi đưa nó lên Raspberry Pi để đảm bảo tính ổn định và tương thích.
{width=2240 height=1260}
3. Quản Lý Nhiều Container Cùng Lúc
Các Lệnh Đơn Giản Để Kiểm Soát Mọi Thứ
Trước đây, tôi mất khá nhiều thời gian để khắc phục sự cố từng container mỗi khi có vấn đề hoặc một trong số chúng gặp lỗi. Nhưng giờ đây, một tệp cấu hình YAML duy nhất đóng vai trò là tài liệu tham khảo nhanh chóng và dễ dàng, giúp việc quản lý các container trở nên đơn giản hơn. Mỗi khi tôi phải triển khai lại các container, tôi chỉ cần nhập một lệnh đơn giản – docker compose up -d
. Việc dừng hoặc xây dựng lại container cũng có cú pháp tương tự, với các hậu tố là stop
và build
. Hầu hết tôi chỉ sử dụng các lệnh cơ bản này để điều phối và quản lý các container cùng nhau.
Bất cứ khi nào một trong các container gặp sự cố, việc tham khảo nhật ký (logs) sẽ giúp sửa lỗi cấu hình. Nếu không, tôi chỉ cần cập nhật tệp cấu hình YAML và tạo lại tất cả các container.
{width=2880 height=1642}
2. Quản Lý Volume và Mạng Tốt Hơn
Bảo Vệ Dữ Liệu và Giao Tiếp
Việc xác định các vị trí cụ thể trên máy chủ tại nhà của tôi rất hữu ích để giữ lại dữ liệu mà tôi sử dụng với các container. Nhờ đó, ngay cả khi một container bị lỗi hoặc khởi động lại, tôi vẫn có dữ liệu của nó. Khi tạo lại một container, cùng một thư mục volume sẽ được ánh xạ để sử dụng dữ liệu hiện có bên trong container.
Khi chạy các container Docker riêng lẻ, tất cả chúng đều hoạt động trên một mạng cầu nối (bridge network) và giao tiếp với nhau bằng địa chỉ IP. Tuy nhiên, những địa chỉ IP đó thay đổi mỗi khi các container khởi động lại. Để các container có thể dễ dàng giao tiếp với nhau bằng tên và thông qua DNS, tôi định nghĩa một mạng cầu nối tùy chỉnh cho tất cả các container. Việc khai báo một mạng tùy chỉnh này đã giúp ích rất nhiều khi thử nghiệm *arr stack
với các ứng dụng như Readarr, Radarr, Lidarr và nhiều ứng dụng khác, đảm bảo giao tiếp ổn định giữa chúng.
{width=3840 height=2160}
1. Dễ Dàng Cập Nhật Tất Cả Container Cùng Lúc
Dù Thủ Công, Nhưng Không Mấy Khó Khăn
Một lợi ích thường bị đánh giá thấp của Docker Compose là sự tiện lợi khi giữ cho toàn bộ “stack” các container luôn được cập nhật. Mặc dù không tự động diễn ra, bạn luôn có thể chạy một lệnh đơn giản – docker compose pull && docker compose up -d
. Tôi thường chạy lệnh này mỗi tháng một lần và cẩn thận cập nhật các container liên quan trong khi dữ liệu của chúng vẫn nguyên vẹn trong các volume tương ứng.
Cá nhân tôi thích cập nhật container theo cách thủ công và cảm thấy nó tiện lợi hơn cho thiết lập máy chủ tại nhà của mình so với các tùy chọn tự động như Watchtower và Diun. Đó là bởi vì tôi sử dụng các container của ứng dụng để truyền phát đa phương tiện, không phải để phát triển.
{width=5184 height=2916}
Công Cụ Không Thể Thiếu Để Quản Lý Docker Container
Đối với tôi, Docker Compose là cách tốt nhất để triển khai, quản lý và cập nhật nhiều container, đặc biệt là trong môi trường máy chủ tại nhà (home lab). Hơn nữa, việc sử dụng một tệp YAML chung để chạy cùng một “stack” container trên các máy khác nhau giúp hợp lý hóa quá trình cài đặt và tôi có thể tái sử dụng chúng trên các hệ thống khác. Hiện tại, tôi vẫn còn xa mới sử dụng quá nhiều máy, vì vậy tôi chưa cần đến Docker Swarm để điều phối tất cả chúng. Bên cạnh đó, tôi vẫn tiếp tục sử dụng Docker CLI để kiểm tra các container đơn lẻ tạm thời và chưa từ bỏ hoàn toàn nó.
{width=3152 height=2488}
Nguồn: Docker
Tìm hiểu thêm tại Docker