Giao diện BIOS (Basic Input/Output System) hoặc UEFI của bo mạch chủ có thể trông khá phức tạp và đáng sợ đối với nhiều người dùng. Tuy nhiên, đây lại là nơi chứa đựng những “chìa khóa” quan trọng để mở khóa hiệu suất vượt trội và các tính năng ẩn cho chiếc PC của bạn. Chỉ cần truy cập BIOS và tinh chỉnh một vài cài đặt đơn giản, bạn đã có thể cải thiện đáng kể độ ổn định, hiệu quả năng lượng và sức mạnh tối đa của máy tính. Ngay cả khi bạn là người mới làm quen với PC, có một số cài đặt BIOS nhất định mà bạn nên điều chỉnh để tận dụng tối đa cỗ máy của mình.
Giao diện BIOS của bo mạch chủ Gigabyte với các tùy chọn cài đặt hệ thống
1. Kích hoạt XMP hoặc EXPO để ép xung bộ nhớ RAM
Bước đầu tiên cho mọi tối ưu BIOS
Điều đầu tiên bạn nên làm khi truy cập BIOS là kiểm tra cài đặt XMP (Extreme Memory Profile) hoặc EXPO (Extended Profiles for Overclocking). Nếu bạn chưa quen thuộc, XMP và EXPO là các tên thương hiệu cho hồ sơ ép xung bộ nhớ được tích hợp sẵn trên RAM của bạn. Chúng được nhà sản xuất kiểm định về độ ổn định, và bạn chỉ có thể đạt được tốc độ định mức của bộ nhớ nếu bật một trong các hồ sơ này. Bạn sẽ gần như luôn thấy tùy chọn XMP nằm trong số những cài đặt đầu tiên trong BIOS, thường xuất hiện trong giao diện đơn giản trên các bo mạch chủ Gigabyte, MSI và Asus. Các bộ kit RAM hiện đại đôi khi bao gồm nhiều hồ sơ XMP hoặc EXPO; hồ sơ đầu tiên hầu như luôn là hồ sơ đạt được tốc độ định mức cho bộ kit của bạn.
Cài đặt XMP Profile trong BIOS giúp tối ưu hiệu suất RAM
Ngay cả khi bạn đã bật hồ sơ XMP, việc kiểm tra lại cũng không bao giờ thừa. XMP không được bật theo mặc định, vì vậy nếu bạn tải cài đặt mặc định tối ưu (optimized defaults) trong BIOS, nó sẽ xóa các cài đặt XMP của bạn. Ngoài ra, các bản cập nhật BIOS mới cũng sẽ đưa XMP về mặc định, vì vậy bạn sẽ cần quay lại BIOS để kích hoạt lại tính năng này.
Các bo mạch chủ hiện đại thường gọi hồ sơ ép xung là XMP cho nền tảng Intel và EXPO cho nền tảng AMD, nhưng về cơ bản chúng là cùng một tính năng. Bạn có thể sử dụng RAM XMP trong cấu hình AMD và RAM EXPO trong cấu hình Intel. Tuy nhiên, nếu bạn đang sử dụng nền tảng AMD cũ hơn, bạn có thể thấy các hồ sơ ép xung dưới một tên khác như DOCP, A-XMP hoặc AMP. Tất cả đều đề cập đến hồ sơ ép xung được lưu trữ trên mô-đun bộ nhớ.
2. Bật Resizable BAR
Nên bật mặc định, nhưng không hại khi kiểm tra lại
Hầu hết các bo mạch chủ hiện đại đều đã kích hoạt Resizable BAR, hay còn gọi là ReBAR, theo mặc định. Tuy nhiên, kiểm tra lại để đảm bảo nó đã được bật là một ý tưởng hay. Bạn thường tìm thấy cài đặt này trong phần cài đặt PCIe của BIOS, nhưng một số thương hiệu có thể tích hợp tùy chọn ReBAR vào giao diện mặc định, đơn giản. Có hai cài đặt bạn cần điều chỉnh. Ngoài việc bật ReBAR, bạn cũng cần kích hoạt cài đặt có tên “Above 4G decoding”. Bạn sẽ gần như luôn tìm thấy cài đặt này ngay cạnh nơi bạn tìm thấy cài đặt ReBAR.
Tùy chọn kích hoạt Resizable BAR và Above 4G decoding trong BIOS
ReBAR là tên chính thức, nhưng bạn cũng có thể thấy cài đặt này được gọi là Smart Access Memory (SAM) nếu bạn đang sử dụng CPU và GPU của AMD. ReBAR cấp cho CPU quyền truy cập đầy đủ vào bộ nhớ của card đồ họa, điều chỉnh kích thước BAR dựa trên nhu cầu tại thời điểm đó. Nó không phải lúc nào cũng mang lại cải thiện hiệu suất, nhưng trong một số trò chơi, bạn có thể thấy hiệu suất tăng tới 10% khi bật ReBAR. Việc giữ nó bật vẫn đáng giá ngay cả khi bạn không thấy hiệu suất tăng đáng kể. Có một số trò chơi bạn có thể thấy hiệu suất giảm nhẹ, nhưng thường chỉ trong khoảng 1% đến 2%.
Nếu bạn đang sử dụng GPU Nvidia, hãy đảm bảo tải xuống Nvidia Profile Inspector. ReBAR chỉ được hỗ trợ chính thức trong một vài trò chơi với card đồ họa Nvidia, nhưng bạn có thể kích hoạt tính năng này cho bất kỳ trò chơi nào thông qua NPI.
3. Sử dụng Curve Optimizer để tối ưu điện áp và tần số
Dành riêng cho người dùng AMD
Nếu bạn đang sử dụng CPU AMD, bạn cần tận dụng Precision Boost Overdrive (PBO) và Curve Optimizer. Đầu tiên, với PBO: theo mặc định, bạn sẽ thấy PBO được đặt thành “Auto” trong BIOS, và điều này không thực sự làm gì cả. Nó chỉ cho phép bộ xử lý của bạn đạt đến tốc độ xung nhịp tăng cường tối đa định mức. Nếu bạn muốn thuật toán đẩy bộ xử lý của bạn vượt qua điểm đó, bạn sẽ cần đặt PBO thành “Enabled”. Việc để hầu hết các cài đặt BIOS ở chế độ “Auto” là một ý tưởng hay, nhưng PBO là một trong số ít trường hợp bạn cần phải kích hoạt cụ thể cài đặt này.
Giao diện cài đặt Curve Optimizer và Precision Boost Overdrive (PBO) cho CPU AMD
Đi sâu hơn một chút, bạn có thể điều chỉnh Curve Optimizer trong BIOS, thường nằm trong menu ép xung. Curve Optimizer là một tính năng của PBO cho phép bạn bù đắp đường cong điện áp/tần số của mình. Về cơ bản, tính năng này cho phép bạn đạt được một tần số nhất định ở điện áp thấp hơn nếu CPU của bạn có khả năng silicon tốt. Điều đó, đến lượt nó, cho phép bạn tiết kiệm điện năng ở tốc độ xung nhịp thấp hơn, cũng như đạt được tốc độ xung nhịp cao hơn nếu bạn có đủ khoảng trống điện áp.
4. Vô hiệu hóa chế độ Eco/Gỡ bỏ giới hạn nguồn
Cấp đủ sức mạnh cho CPU của bạn
Ngoài PBO, tôi cũng điều chỉnh BIOS để đảm bảo CPU của tôi nhận được tất cả sức mạnh cần thiết. Trong bài viết gốc, tác giả đang sử dụng Ryzen 7 9800X3D, nhưng bạn có thể đặt giới hạn nguồn tối đa cho bộ xử lý của mình bất kể bạn sử dụng Intel hay AMD. Đối với AMD, bạn sẽ thấy cài đặt chế độ Eco cho 65W và 105W tùy thuộc vào bộ xử lý của bạn. Đây là những cài đặt tuyệt vời nếu bạn muốn hiệu quả tối đa từ PC, nhưng đối với những người theo đuổi hiệu suất, bạn sẽ muốn tắt chế độ Eco. Ngoài ra, bạn có thể đặt giới hạn nguồn thủ công cho PBO, sử dụng giới hạn nguồn tối đa của bo mạch chủ.
Tùy chọn vô hiệu hóa Eco Mode và điều chỉnh giới hạn nguồn của CPU trong BIOS
Đối với Intel, bạn có thể gỡ bỏ giới hạn nguồn. Đã có rất nhiều tranh cãi về giới hạn nguồn cho CPU Intel sau sự cố mất ổn định nghiêm trọng mà Core i9-14900K phải đối mặt, vì vậy bạn sẽ cần tìm hiểu kỹ về bo mạch chủ cụ thể của mình để xem cần điều chỉnh cài đặt nào. Các bo mạch Intel gần đây hơn bao gồm các hồ sơ nguồn (power profiles), và bạn sẽ muốn sử dụng hồ sơ Extreme để có hiệu suất tốt nhất. Các bo mạch chủ cũ hơn có thể sử dụng các tên khác, hoặc chúng có thể không có giới hạn nguồn được bật ngay từ đầu; điều đó thực sự phụ thuộc vào phần cứng của bạn.
Trong cả hai trường hợp, bạn cần chú ý đến hệ thống làm mát của mình. Việc gỡ bỏ giới hạn nguồn sẽ không ép xung bộ xử lý của bạn, nhưng nó sẽ cho phép bộ xử lý của bạn tiêu thụ nhiều điện năng hơn, và do đó, nóng hơn.
5. Vô hiệu hóa đồ họa và âm thanh tích hợp
Bước tùy chọn để giảm lỗi
Vô hiệu hóa đồ họa và âm thanh tích hợp sẽ không cải thiện hiệu suất của bạn, nhưng nó có thể giải quyết một số vấn đề trước khi chúng phát sinh. Đây là một bước tùy chọn mà bạn không nên thực hiện nếu bạn đang sử dụng đồ họa và âm thanh tích hợp (điều này khá rõ ràng). Đối với nhiều người dùng, nếu bạn đang sử dụng một GPU rời, bạn sẽ không cần đồ họa tích hợp. Tương tự, nếu âm thanh được truyền qua tai nghe chuyên dụng hoặc loa Bluetooth, bạn cũng không cần âm thanh tích hợp trên bo mạch chủ. Nếu bạn sử dụng iGPU, bao gồm cả các tính năng như Quick Sync trong Premiere Pro, hãy giữ nó được kích hoạt. Và nếu âm thanh đang chạy qua bo mạch chủ của bạn, hãy giữ âm thanh được kích hoạt.
Vô hiệu hóa các cài đặt này chủ yếu mang lại sự tiện lợi hơn bất cứ điều gì khác. Đặc biệt với đồ họa tích hợp, thỉnh thoảng bạn sẽ gặp phải các vấn đề khi trò chơi ưu tiên sử dụng iGPU thay vì dGPU của bạn. Bạn có thể dễ dàng đặt GPU ưu tiên trong phần mềm đồ họa của mình nếu gặp sự cố, nhưng thay vì phải xử lý các trò chơi “lầm lỗi”, việc vô hiệu hóa đồ họa và âm thanh tích hợp ngay từ đầu có thể tiết kiệm thời gian và tránh những phiền toái không đáng có. Một cách tiếp cận “ít là nhiều” với cài đặt BIOS thường đồng nghĩa với việc vô hiệu hóa những gì bạn không cần.
Kết luận:
Việc nắm vững và tinh chỉnh các cài đặt trong BIOS không chỉ giúp bạn khai thác tối đa sức mạnh phần cứng mà còn đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và hiệu quả hơn. Từ việc tăng tốc bộ nhớ RAM với XMP/EXPO, tối ưu giao tiếp CPU-GPU bằng Resizable BAR, đến tinh chỉnh điện áp cho CPU AMD qua Curve Optimizer, hay đảm bảo CPU nhận đủ nguồn điện cần thiết, mỗi bước đều góp phần cải thiện trải nghiệm sử dụng PC của bạn. Mặc dù một số bước có vẻ phức tạp, nhưng với hướng dẫn chi tiết và sự cẩn trọng, bạn hoàn toàn có thể tự mình tối ưu chiếc PC yêu quý. Hãy dành thời gian khám phá BIOS của mình để đưa hiệu suất máy tính lên một tầm cao mới!