Nếu bạn là một game thủ, chắc hẳn bạn luôn muốn có được chỉ số FPS (khung hình/giây) cao nhất có thể. Không phải ai cũng sở hữu bộ PC cấu hình khủng với những linh kiện hàng đầu, vì vậy, mong muốn cải thiện hiệu năng chơi game luôn hiện hữu. Nâng cấp PC là cách chắc chắn nhất để đảm bảo hiệu suất chơi game vượt trội, nhưng trước khi bạn quyết định rút ví, hãy thử áp dụng một vài giải pháp tối ưu hóa để mang lại sức đẩy cần thiết cho dàn máy của mình.
Các phương pháp này bao gồm từ cập nhật phần mềm, bảo trì PC cho đến kích hoạt các cài đặt ẩn và ép xung phần cứng. Thậm chí còn có một tiện ích của bên thứ ba giúp nhân đôi tốc độ khung hình bằng cách tạo khung hình (frame generation), tất nhiên là với một vài điều kiện nhất định. Hãy cùng caphecongnghe.com đi sâu vào từng mẹo này, theo thứ tự từ đơn giản đến phức tạp hơn và từ hiệu quả vừa phải đến cải thiện rõ rệt hơn về hiệu suất.
Bộ máy tính chơi game hoàn chỉnh với PC, màn hình, bàn phím, chuột và tai nghe trên bàn
7. Vệ Sinh PC Khỏi Bụi Bẩn Định Kỳ
Khi bạn đang đổ lỗi cho chiếc PC cũ kỹ của mình vì hiệu suất kém trong game, nguyên nhân có thể không phải do tuổi tác mà lại do chính bạn. Nếu bạn chưa từng mở vỏ case máy tính kể từ ngày lắp đặt và nhét tất cả các loại dây cáp ra phía sau, rất có thể bên trong nó đang có một “cơn bão cát” thực sự. Theo thời gian, bên trong PC của bạn có thể bị bám đầy bụi, bám chặt vào quạt và ảnh hưởng đến luồng không khí lưu thông.
Tình trạng này dần dần góp phần làm tăng nhiệt độ do CPU và GPU không có đủ không khí mát để tản nhiệt. Khi không có lựa chọn nào khác, phần cứng của bạn sẽ tự động giảm hiệu suất bằng cách giảm tốc độ xung nhịp, dẫn đến chỉ số FPS thấp hơn mức lý tưởng mà bạn quan sát thấy trong các tựa game yêu thích. Vì vậy, việc đầu tiên cần làm là mở vỏ case, vệ sinh sạch sẽ các lớp bụi bẩn bám bên trong và cho phép dàn máy của bạn phát huy hiệu suất vốn có.
Vệ sinh PC có thể không làm FPS của bạn tăng vọt một cách thần kỳ, nhưng đó là một khởi đầu quan trọng. Tùy thuộc vào tuổi đời của PC, việc loại bỏ bụi bẩn tích tụ có thể mang lại một sự thúc đẩy hiệu suất đáng kể. Nếu chưa thấy hiệu quả rõ rệt, bạn có thể chuyển sang các mẹo tiếp theo dưới đây.
Quạt tản nhiệt CPU Intel gắn trên bo mạch chủ ASUS
6. Cập Nhật Driver GPU Phiên Bản Mới Nhất
Giữ cho driver GPU luôn được cập nhật là một thói quen tốt, đặc biệt đối với game thủ. Cá nhân tôi không cập nhật mọi phiên bản driver mới cho GPU Nvidia của mình, và xét đến những sự cố gần đây với driver RTX 50, đó là một chính sách hợp lý. Tuy nhiên, nếu bạn đang chơi một tựa game vừa ra mắt và nhận thấy hiệu suất kém bất thường, thì việc kiểm tra các driver “Day-One” (driver phát hành cùng ngày game ra mắt) từ nhà sản xuất GPU là điều rất đáng làm.
Những driver này được thiết kế để cung cấp các bản cập nhật quan trọng cho các tựa game mới nhất trong thời gian phát hành. Bỏ lỡ chúng có thể là lý do đằng sau những con số FPS thấp mà bạn đang thấy. Bên cạnh việc cập nhật driver GPU, tôi cũng khuyên bạn nên đặt chế độ cập nhật tự động cho mỗi tựa game của mình nếu bạn chưa làm vậy. Các bản vá lỗi được phát hành cho game, đặc biệt trong những ngày đầu ra mắt, cực kỳ quan trọng nếu bạn muốn tận hưởng hiệu suất tối ưu.
Ngày nay, việc các tựa game ra mắt trong tình trạng chưa hoàn thiện là khá phổ biến, buộc các nhà phát triển phải phát hành nhiều bản vá để đưa chúng về trạng thái có thể chơi được. Cập nhật driver mới nhất thông qua ứng dụng Nvidia GeForce Experience, AMD Adrenalin hoặc Intel Arc Control là một cách khắc phục nhanh chóng và dễ dàng để có được hiệu suất miễn phí.
Ảnh chụp màn hình ứng dụng Nvidia GeForce Experience với nút Driver được làm nổi bật
5. Kích Hoạt Hardware-Accelerated GPU Scheduling (HAGS)
Hầu hết các PC Windows hiện đại đều có tính năng Hardware-Accelerated GPU Scheduling (HAGS) bị tắt theo mặc định, nhưng việc bật nó lên thường được khuyến nghị cho đa số game thủ. Nói một cách đơn giản, HAGS sẽ chuyển giao tất cả các trách nhiệm lập lịch GPU từ CPU sang GPU, ngăn không cho CPU trở thành nút cổ chai trong quá trình này. Điều này giúp cải thiện hiệu quả của hệ thống con đồ họa trên Windows và về mặt kỹ thuật có thể cải thiện hiệu suất trong hầu hết các tựa game.
Tuy nhiên, một số tựa game vẫn chưa hoạt động tốt với HAGS được bật, vì vậy bạn có thể phải so sánh kết quả bằng cách bật hoặc tắt tính năng này (và khởi động lại PC mỗi lần). Đối với chủ sở hữu GPU Intel Arc, việc bật HAGS là cần thiết để đạt được hiệu suất tốt nhất, trong khi người dùng Nvidia và AMD có thể thử nghiệm tính năng này và quyết định xem kết quả trong game có đáng để giữ nó bật hay không. Ngoài ra, tính năng tạo khung hình (Frame Generation) trên GPU Nvidia sẽ không hoạt động nếu không có HAGS, vì vậy người dùng Nvidia nên bật nó lên.
Giao diện bật tính năng Hardware-Accelerated GPU Scheduling (HAGS) trên Windows 11
4. Ép Xung (Overclock) CPU và GPU
Những mẹo tôi chia sẻ ở trên có thể không đảm bảo tăng FPS trong game, nhưng ép xung GPU chắc chắn sẽ làm được điều đó. Mức tăng có thể chỉ là 5–10%, nhưng đó vẫn là một sự cải thiện. Ép xung phần cứng hiện đại không còn mang lại lợi ích lớn như nhiều năm trước, vì các nhà sản xuất hiện đang có xu hướng đẩy chip của họ đến mức tối đa khi xuất xưởng. Tuy nhiên, hiệu quả có thể khác nhau tùy từng trường hợp; bạn có thể gặp may mắn với “Silicon Lottery” (chất lượng chip).
Nếu không có gì khác, ép xung GPU có thể giúp bạn vượt qua mốc 60 FPS, và điều đó có thể thay đổi trải nghiệm trong nhiều tựa game. Mặt khác, ép xung CPU chỉ mang lại sự thúc đẩy đáng kể trong một số tình huống nhất định. Nếu bạn đang chơi các tựa game phụ thuộc nhiều vào CPU như game chiến thuật, esports và RTS, việc ép xung CPU có thể giúp giảm thiểu tình trạng nút cổ chai CPU. Ngoài ra, nếu CPU của bạn không thể theo kịp GPU, ép xung nó có thể giúp GPU tối đa hóa hiệu suất, đồng thời cải thiện chỉ số FPS 1% thấp của bạn.
Nếu bạn đang phát trực tuyến các phiên chơi game của mình hoặc giả lập game, một CPU được ép xung có thể mang lại một số lợi ích về hiệu suất. Nhìn chung, ép xung GPU vẫn là lựa chọn tốt hơn để cải thiện hiệu suất chơi game, nhưng ngay cả khi đó, những cải thiện sẽ không quá “chấn động” trên các GPU đời mới hơn.
3. Bật Resizable BAR Để Tăng Hiệu Suất
Có thể bạn chưa biết về Resizable BAR (viết tắt là ReBAR), vì nó không được bật theo mặc định trên mọi hệ thống. Resizable BAR là một công nghệ PCIe cho phép CPU truy cập toàn bộ VRAM của GPU cùng một lúc, thay vì phải chuyển nhiều khối dữ liệu nhỏ tuần tự. Điều này có thể dẫn đến việc tăng FPS đáng kể, cũng như giảm hiện tượng giật nhẹ (micro-stutters) nhờ thời gian khung hình tốt hơn.
Lợi ích của việc bật Resizable BAR có thể dao động từ 5% đến 15% tùy thuộc vào tựa game bạn đang chơi — về mặt lý thuyết, mức này cao hơn so với những gì bạn thường nhận được từ việc ép xung GPU, và với ít công sức hơn nhiều. Để bật ReBAR, bạn cần có GPU RTX 30 series, RX 6000 series, hoặc Intel Arc Alchemist series trở lên. CPU của bạn cũng nên thuộc thế hệ Intel Core 10th Gen, Ryzen 3000, hoặc thế hệ mới hơn. Cuối cùng, firmware của PC phải ở chế độ UEFI, không phải BIOS. Để bật UEFI, bạn có thể phải chuyển đổi ổ đĩa MBR của mình sang GPT.
Kích hoạt ReBAR là điều bắt buộc đối với các GPU Intel Arc, vì bạn sẽ không đạt được hiệu suất tối ưu nếu không có nó. Và nhiều tựa game hiện đại hỗ trợ ReBAR, vì vậy bỏ qua nó có nghĩa là bạn đang bỏ lỡ một lượng hiệu suất miễn phí. Nếu bạn có thể đạt được, ví dụ, 15% tăng hiệu suất chơi game với ReBAR, bạn có thể bỏ qua việc nâng cấp GPU ở thế hệ tiếp theo.
Logo và biểu tượng công nghệ NVIDIA Resizable BAR
2. Tối Ưu Cài Đặt Đồ Họa Trong Game
Bạn có thể không muốn nghe điều này, nhưng một trong những cách tăng FPS lớn nhất mà bạn có thể thực hiện là giảm một số cài đặt trong game. Bạn có thể nhắm vào các cài đặt không đóng góp nhiều vào chất lượng hình ảnh tổng thể, nhưng lại tiêu tốn tài nguyên GPU khá nhiều. Sương mù và mây khối (volumetric fog & clouds), ánh sáng khối (volumetric lighting), đổ bóng (shadows), khử răng cưa môi trường (ambient occlusion) và dò tia (ray tracing) làm cho game trông đẹp hơn, nhưng giảm chúng xuống cũng không làm game trông tệ đi đáng kể. Tuy nhiên, hiệu suất tăng lên là hoàn toàn xứng đáng.
Bạn cũng có thể tham khảo các kênh YouTube chuyên về công nghệ như Hardware Unboxed và Digital Foundry để tìm danh sách các cài đặt tối ưu cho từng tựa game phổ biến. Những cài đặt này sẽ giúp bạn đạt được sự cân bằng tốt nhất giữa chất lượng hình ảnh và hiệu suất. Không cần phải nói, bạn nên tránh dò tia (ray tracing) và dò đường dẫn (path tracing) trên các GPU cũ và giá rẻ, sử dụng độ phân giải vân bề mặt trung bình (medium textures) trên các GPU có VRAM thấp, và sử dụng các cài đặt DLSS hoặc FSR mạnh mẽ hơn nếu bạn vẫn đang gặp khó khăn với FPS thấp.
Thông thường, sự khác biệt về hình ảnh giữa cài đặt “Ultra” và “Very High” là không thể nhận thấy. Hầu hết các game thủ nên cân nhắc kết hợp các cài đặt từ trung bình đến cao để giữ khung hình trên mức mong muốn, thường là 60 FPS.
Ảnh chụp màn hình cài đặt game Cyberpunk 2077 hiển thị tùy chọn bật DLSS
1. Thử Nghiệm Với Lossless Scaling: Giải Pháp “Frame Gen Tại Nhà”
Nếu mọi nỗ lực của bạn để tăng FPS vẫn chưa mang lại kết quả, bạn vẫn còn một “con át chủ bài” cuối cùng. Trong khi các game thủ sở hữu GPU RTX 40, RTX 50, RX 6000 hoặc RX 7000 có thể tận hưởng các công nghệ tạo khung hình (frame generation) của Nvidia và AMD để có thêm “khung hình nhân tạo”, thì những người khác có thể sử dụng một tiện ích có tên Lossless Scaling để thử nghiệm với công nghệ nâng cấp hình ảnh AI (AI upscaling) và tạo khung hình.
Lossless Scaling là một chương trình bên thứ ba có giá 7 USD (về cơ bản là một nâng cấp có trả phí) chứa nhiều kỹ thuật nâng cấp và tạo khung hình khác nhau. Phiên bản tạo khung hình không phụ thuộc vào nhà sản xuất này có thể tăng tốc độ khung hình của bạn lên 2x, 3x và thậm chí hơn nữa. Các lỗi hình ảnh thường đi kèm với việc tạo khung hình sẽ trở nên tồi tệ hơn khi bạn kích hoạt các chế độ mạnh mẽ hơn. Và vì Lossless Scaling không có quyền truy cập vào các vector chuyển động trong game, nên nó thường kém hơn so với việc triển khai tạo khung hình của Nvidia.
Tuy nhiên, người dùng PC cũ vẫn có rất nhiều điều để đạt được với chế độ 2x của Lossless Scaling. Trong các tựa game đơn, có nhịp độ chậm, nó có thể mang lại sự khác biệt “một trời một vực” ấn tượng. Bạn có thể không thể sử dụng nó cùng với các công nghệ tần số quét biến đổi như G-SYNC và FreeSync, nhưng việc nhân đôi FPS có thể là một “cứu cánh” trong nhiều game chơi đơn, bất chấp những hạn chế về độ trễ đầu vào.
Nguồn: Lossless Scaling
Lossless Scaling là một tiện ích không đắt tiền, hứa hẹn tăng cường FPS trong bất kỳ trò chơi nào, nhờ khả năng tạo khung hình và nâng cấp hình ảnh mạnh mẽ.
Bạn Có Thể Đẩy Giới Hạn PC Đến Đâu Mà Không Cần Nâng Cấp Phần Cứng?
Nếu bạn chưa sẵn sàng chi tiền cho việc nâng cấp phần cứng, thì có rất nhiều cách đáng ngạc nhiên để cải thiện hiệu suất chơi game của PC thông qua các giải pháp phần mềm. Nâng cấp lên các driver “Game Ready”, bật Resizable BAR và sử dụng Lossless Scaling hứa hẹn một sự thúc đẩy đáng kể cho chỉ số FPS trong game của bạn. Việc giảm các cài đặt đồ họa trong game và ép xung phần cứng cũng có thể giúp trò chơi của bạn chạy mượt mà và thú vị hơn. Tất cả chỉ là vấn đề làm sao để tận dụng tối đa phần cứng hiện có của bạn thay vì phải nâng cấp lên các linh kiện đắt tiền.
Hãy thử áp dụng những mẹo này và chia sẻ kinh nghiệm của bạn cùng caphecongnghe.com nhé! Chúc bạn có những trải nghiệm gaming mượt mà và tuyệt vời hơn!