Trong thế giới công nghệ phát triển không ngừng, việc đánh giá hiệu năng CPU (benchmark CPU) đóng vai trò then chốt khi người dùng tìm kiếm hoặc nâng cấp bộ vi xử lý cho máy tính của mình. Mỗi khi một CPU mới ra mắt, thị trường lại ngập tràn các biểu đồ benchmark so sánh chip mới với các thế hệ trước. Đôi khi, hai chip có thể cạnh tranh sát sao qua một loạt các bài kiểm tra, hoặc một bên vượt trội hoàn toàn. Tuy nhiên, việc sa đà vào các con số trung bình và tỷ lệ phần trăm có thể dễ dàng dẫn đến những hiểu lầm không đáng có.
Nếu không cẩn trọng, hàng loạt dữ liệu benchmark CPU – một yếu tố chủ đạo trong các bài đánh giá – có thể tác động đến quyết định mua sắm của bạn, và không phải lúc nào cũng theo hướng tối ưu nhất. Điều này không có nghĩa là bạn nên bỏ qua hoàn toàn dữ liệu hiệu năng CPU hay chọn mua chip một cách mù quáng. Ngược lại, bạn cần hiểu rõ dữ liệu mình đang xem và biết cách chắt lọc thông tin để tìm ra CPU phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng của bản thân.
Bộ vi xử lý AMD Ryzen 7 7800X3D được lắp trên bo mạch chủ ASUS ROG Crosshair X670E Extreme
CPU Không Phải Là Thành Phần “Render” Chính Trong Game
Cinebench: “Kẻ Đáng Ghét Yêu Thích” Của Các Bài Đánh Giá
À, Cinebench. Sẽ không có bài đánh giá CPU nào hoàn chỉnh nếu thiếu một lượt chạy Cinebench. Đây thường là bài benchmark đầu tiên bạn thấy khi tìm hiểu về hiệu năng của một CPU, đóng vai trò như một điểm khởi đầu để so sánh hai CPU với nhau. Tuy nhiên, Cinebench có một chút “lừa dối”. Nó cực kỳ nhất quán và là một công cụ tuyệt vời để cho thấy hai CPU đối đầu nhau ra sao. Song, nó lại không phản ánh bất cứ điều gì gần với hiệu năng thực tế trong game. Như Maxon, nhà phát triển Cinebench, đã giải thích, Cinebench là công cụ “để kiểm tra xem một cỗ máy có chạy ổn định dưới tải CPU cao, liệu giải pháp tản nhiệt của máy tính để bàn hay laptop có đủ để xử lý các tác vụ kéo dài, phát huy hết tiềm năng của CPU, và liệu máy có thể xử lý các tác vụ 3D đòi hỏi cao trong thực tế hay không.”
Trong game, CPU của bạn không hề thực hiện việc render đồ họa. Thậm chí, trong hầu hết các ứng dụng render offline hiện nay, công việc này cũng không do CPU đảm nhiệm. Toàn bộ quá trình đó được xử lý bởi card đồ họa của bạn. Hầu hết các renderer hiện nay đều được tăng tốc bởi GPU. Ví dụ, bạn đôi khi thấy các bài benchmark Blender xuất hiện trong các đánh giá CPU, mặc dù thực tế là ngay cả một GPU cấp thấp có hỗ trợ CUDA cũng vượt trội hơn rất nhiều so với các chip CPU mạnh mẽ.
Màn hình máy tính hiển thị ứng dụng Ryzen Master và kết quả benchmark Cinebench 2024
Những bài benchmark này có mục đích riêng rất hữu ích. Điều quan trọng là phải hiểu mục đích đó là gì. Vì CPU kém hiệu quả trong việc render, loại khối lượng công việc này đại diện cho một trường hợp sử dụng cực đoan. Nó giúp trả lời câu hỏi về hiệu năng của một chip khi bị đẩy đến giới hạn. Đó là một bài kiểm tra “stress test”, không phải một bài kiểm tra trong thế giới thực. Hoặc, ít nhất, Cinebench không phải là bài kiểm tra trong thế giới thực trừ khi bạn đang sử dụng RedShift renderer của Maxon với CPU, trong trường hợp đó bạn có lẽ nên chuyển sang render bằng GPU.
Đánh Giá Tổng Hợp: Phạm Vi Rộng Lớn, Thiếu Tính Đặc Thù
Khi Các Bài Test Mã Hóa AES Trở Nên Ít Liên Quan Với Game Thủ
Một bước lùi so với các bài stress test như Cinebench và Blender, bạn sẽ gặp các bài benchmark tổng hợp. Tôi đang nói đến các công cụ như PCMark và Geekbench, cả hai đều chạy vô số các khối lượng công việc khác nhau để cung cấp một cái nhìn tổng quan rộng về hiệu năng CPU của bạn. Đây là một cái nhìn ở “độ cao 10.000 feet” về hiệu năng, và điều quan trọng là phải coi nó như vậy. Ví dụ, Geekbench 6 bao gồm mọi thứ từ xử lý văn bản và nén tài sản đến dò tia dựa trên CPU (CPU-based ray tracing). Đó đều là những việc bạn có thể làm với CPU của mình, nhưng nếu bạn không biên dịch ứng dụng bằng Clang, thì những điều đó không quá liên quan đến hiệu năng bạn sẽ nhận được từ một CPU.
Điều này đặc biệt không liên quan khi nói đến game. Các bài kiểm tra có phạm vi rộng rất tốt để bao quát một chút về mọi thứ; nói cách khác, chúng cho bạn thấy hiệu năng thay đổi như thế nào giữa hai chip khác nhau một cách tổng quát. Đôi khi điều đó có thể ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng. Một trong những ví dụ tai tiếng nhất về điều này là Geekbench 5, bao gồm một bài kiểm tra duy nhất cho mã hóa mật mã chiếm 5% tổng điểm cuối cùng.
Những bài kiểm tra tổng quát này không tệ, nhưng bạn cần tính đến việc chúng đang xem xét một loạt các tác vụ rộng lớn, một số trong đó có thể không liên quan đến hiệu năng cuối cùng của bạn. Một chút thông tin bổ sung là tất cả những gì bạn cần để hiểu rõ hơn về một con số dễ hiểu.
CPU AMD Ryzen 9 9950X3D đặt trên vỏ hộp, minh họa cho chip hiệu năng cao
Kiến Trúc Vi Mô Tạo Nên Khác Biệt Hiệu Năng Lớn (Trong Một Số Trường Hợp)
Những Bài Test Chỉ Kể Một Phần Nhỏ Câu Chuyện
Với sự ra mắt của các CPU Zen 5 như Ryzen 9 9950X3D, AMD đã tích hợp đường dẫn dữ liệu 512-bit cho các lệnh AVX-512. Hỗ trợ cho các lệnh này đã có từ Zen 4, nhưng trong một kiến trúc chia dữ liệu thành hai đường dẫn 256-bit. Trong khi đó, các CPU Intel lại không hỗ trợ các lệnh AVX-512 một cách tự nhiên. Đây là một tập lệnh ngách xuất hiện ở một số nơi, cụ thể là các ứng dụng AI và những thứ như giả lập PS3. Nhưng với sự hỗ trợ hạn chế, các lệnh AVX-512 không được sử dụng rộng rãi, và nếu có, chúng thường được dùng với một AVX2 fallback được hỗ trợ rộng rãi hơn.
Tuy nhiên, có một số bài kiểm tra sử dụng các lệnh AVX-512. Một ví dụ điển hình là Y-Cruncher, sử dụng CPU của bạn để tính toán Pi. Được tăng tốc bởi các lệnh AVX-512, các CPU AMD mới nhất nhanh hơn rất nhiều so với bất cứ thứ gì Intel và chính AMD từng tạo ra, bao gồm cả Core Ultra 9 285K mới nhất. Dù vậy, đó lại là một chiến thắng có phần rỗng tuếch. Nó trông thật ấn tượng trên biểu đồ, nhưng đại đa số mọi người không sử dụng các ứng dụng có lệnh AVX-512.
Khối tản nhiệt nước (waterblock) của hệ thống tản nhiệt CPU gắn trên bo mạch chủ
Khi bạn đọc một bài đánh giá CPU và xem xét các bài benchmark, hãy dành thời gian đọc tất cả các bình luận xung quanh các bài kiểm tra, và nếu nó không làm rõ mục đích của các bài kiểm tra, bạn nên tự mình tìm kiếm nhanh trên Google. Điều đó sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn rõ ràng về những bài kiểm tra nào bạn nên chú ý và những bài nào bạn có thể bỏ qua một cách an toàn.
So Sánh Chuẩn Xác Đòi Hỏi Bỏ Qua Tình Huống Sử Dụng Thực Tế
Hiệu Năng Chính Xác, Trớ Trêu Thay, Lại Ít “Thực Tế”
Hãy kiên nhẫn một chút. Để phác họa bức tranh hiệu năng chính xác nhất trong các bài đánh giá CPU, bài kiểm tra không thể phản ánh thực tế. Tôi biết điều đó nghe có vẻ phản trực giác, nhưng hãy nghĩ về nó. Khi bạn chạy benchmark CPU, điều quan trọng là phải kiểm soát càng nhiều biến số càng tốt. Điều đó có nghĩa là thực hiện các điều chỉnh BIOS tương tự, đảm bảo các chương trình tương tự đang chạy (nếu có), và ghi lại mọi phiên bản và bản cập nhật hệ điều hành để đảm bảo chúng nhất quán giữa các lần chạy thử nghiệm. Nó cũng có nghĩa là chạy lại các bài kiểm tra, loại bỏ các kết quả ngoại lệ mà trong sử dụng thực tế vẫn có thể xuất hiện.
Các tinh chỉnh BIOS, các phiên bản driver và hệ điều hành khác nhau, và đặc biệt là các ứng dụng nền đều có thể ảnh hưởng đến hiệu năng. Nếu chúng không ảnh hưởng, thì việc kiểm soát các biến số đó trong các bài đánh giá CPU sẽ không quan trọng đến vậy. Bạn có thể có các ứng dụng nền chạy trên máy của mình, và đó không phải là điều xấu. Bạn đang chạy Discord khi chơi game, hoặc bạn có Splice mở khi làm việc trong Digital Audio Workstation. Hoặc có thể bạn đang chuyển các đoạn clip qua lại giữa Premiere Pro và After Effects. Đó là chưa kể đến mọi thứ khác có thể chạy liên tục, từ phần mềm điều khiển quạt và RGB đến các ứng dụng Nvidia hoặc AMD.
Cận cảnh CPU AMD Ryzen 9 9950X3D, thể hiện kiến trúc vi xử lý hiện đại
Đặc biệt khi bạn đang xem xét các kết quả với biên độ chênh lệch nhỏ, điều quan trọng là phải ghi nhớ các yếu tố nền này. Bạn sẽ không thấy hai CPU thay đổi vị trí khi có sự chênh lệch lớn về hiệu năng, nhưng một vài ứng dụng nền, và các tinh chỉnh Windows hoặc BIOS, có thể khiến hai CPU có hiệu năng cạnh tranh thay đổi vị trí cho nhau.
Tất Cả Đều Trong Ngữ Cảnh Đúng Đắn
Có thể nghe có vẻ như tôi đang tự “bắn vào chân” mình với tư cách là một người đánh giá CPU sử dụng hầu hết các bài kiểm tra này để đánh giá bộ xử lý. Nhưng tôi hy vọng bạn có thể thấy được điểm mấu chốt ở đây. Không có bài đánh giá nào được cá nhân hóa cho riêng bạn, và với phạm vi rộng lớn của các tác vụ mà một CPU có thể xử lý, điều quan trọng là phải hiểu dữ liệu bạn đang xem xét. Bằng cách đó, bạn sẽ có thể tập trung vào các lĩnh vực hiệu năng quan trọng đối với bạn và mục đích bạn đang xây dựng một chiếc PC.
Bo mạch chủ Gigabyte AM3+ với CPU AMD FX-6300, minh họa các thế hệ vi xử lý
Lời kết: Các bài benchmark CPU là công cụ không thể thiếu để so sánh hiệu năng của các bộ vi xử lý. Tuy nhiên, thay vì chỉ nhìn vào con số cuối cùng, hãy đào sâu tìm hiểu ý nghĩa đằng sau mỗi bài test, mục đích của chúng và mức độ liên quan đến nhu cầu sử dụng thực tế của bạn. Điều này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định thông minh, chọn được CPU không chỉ mạnh mẽ trên giấy tờ mà còn tối ưu thực sự cho trải nghiệm công nghệ của riêng mình. Hãy là một người tiêu dùng thông thái, trang bị kiến thức vững vàng để làm chủ lựa chọn công nghệ của bạn!