Việc lựa chọn một bộ xử lý (CPU) thường không chỉ là một nâng cấp cần thiết mà còn định hình nền tảng máy tính bạn sẽ sử dụng trong tương lai gần, cùng với những tính năng bạn có thể tiếp cận. Đây là lý do tại sao việc dành thời gian tìm hiểu chi tiết về CPU mà bạn dự định mua là vô cùng quan trọng. Số lượng thông số kỹ thuật dày đặc trên mạng có thể khiến bạn choáng ngợp, đặc biệt nếu bạn là người mới làm quen với máy tính cá nhân. Vì vậy, chúng tôi đã tổng hợp mọi thứ lại thành 5 thông số bạn nên quan tâm và 3 thông số bạn có thể bỏ qua để giúp quá trình chọn CPU trở nên dễ dàng hơn.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ không đề cập đến những thông tin cơ bản như loại socket hoặc chipset được hỗ trợ, vì một tìm kiếm nhanh trên Google hoặc sử dụng công cụ như PCPartPicker sẽ chỉ ra bất kỳ xung đột tương thích nào. Mặc dù các yếu tố như số nhân CPU, bộ nhớ đệm (cache) và TDP (Thermal Design Power) đều hữu ích, nhưng bạn không thực sự cần quá lo lắng về tốc độ xung nhịp hay hệ số nhân mở khóa trên các CPU hiện đại. Mục tiêu là giúp bạn tập trung vào những gì thực sự tạo nên sự khác biệt cho trải nghiệm sử dụng của mình.
So sánh CPU AMD Ryzen 7 7700 và CPU Intel, hướng dẫn chọn mua bộ xử lý
7. Số lượng nhân (Number of cores)
Yếu tố đầu tiên cần xem xét khi chọn mua CPU
Số lượng nhân là một trong những tiêu chí phân loại dễ hiểu nhất được cả nhà sản xuất CPU và người tiêu dùng sử dụng. Ai cũng hiểu rằng, nhìn chung, một CPU 16 nhân sẽ nhanh hơn CPU 8 nhân, và CPU 8 nhân sẽ nhanh hơn chip 6 nhân, miễn là bạn đang so sánh các sản phẩm từ cùng một kiến trúc vi mô.
Khi tìm mua một CPU mới, bạn có thể đã có định hướng về mục đích sử dụng máy tính của mình. CPU 6 nhân thường đủ dùng cho hầu hết các tựa game hiện đại, trong khi các CPU với 8 nhân trở lên thường được người dùng làm việc chuyên nghiệp (productivity users) và những người đam mê công nghệ ưu tiên. Số lượng nhân càng cao trên một CPU, nó càng có thể xử lý nhiều lệnh song song, mang lại lợi ích cho các chương trình được thiết kế để tận dụng sức mạnh đa luồng.
Công nghệ đa luồng (multithreading) cho phép một nhân vật lý hoạt động như hai nhân ảo bằng cách xử lý đồng thời hai luồng. Nhiều luồng thường có nghĩa là hiệu suất cao hơn, nhưng như các CPU Arrow Lake của Intel đã chỉ ra, việc không có Hyper-threading vẫn không ngăn cản các chip này mang lại hiệu suất làm việc mạnh mẽ. Các tác vụ như chơi game không tận dụng được nhiều nhân CPU sau ngưỡng 6 nhân. CPU 4 nhân từng phổ biến nhiều năm trước, nhưng ngày nay, chúng chỉ phù hợp cho những ai xây dựng một hệ thống cấp thấp hoặc ưu tiên hoạt động tiêu thụ ít điện năng, chẳng hạn như một HTPC (Home Theater PC).
CPU AMD Ryzen 7000 gắn trên bo mạch chủ AM5, minh họa cho số nhân CPU
6. Tốc độ xung nhịp và IPC (Instructions Per Clock)
Càng mới càng tốt (thường là vậy)
Tốc độ xung nhịp của CPU cho bạn biết số chu kỳ mà nó có thể thực hiện trong một giây — về cơ bản là tốc độ các bóng bán dẫn trên từng nhân có thể thực hiện các phép toán được yêu cầu. Mặc dù đây là một chỉ số quan trọng, nhưng tốc độ xung nhịp đơn thuần không đủ để đánh giá hiệu suất của CPU, đặc biệt khi so sánh các CPU qua nhiều thế hệ và kiến trúc khác nhau. Bạn nên xem xét nó cùng với IPC, tức là số lượng lệnh mà CPU có thể thực hiện trong một chu kỳ xung nhịp.
Mặc dù tốc độ xung nhịp thường không tăng nhiều qua từng thế hệ (trong những năm gần đây), nhưng sự cải thiện IPC qua các thế hệ thường là đáng kể. Với những tiến bộ trong kiến trúc vi mô, các nhà sản xuất CPU như AMD và Intel có thể mang lại những cải thiện IPC mạnh mẽ từ thế hệ này sang thế hệ khác. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là mức tăng IPC cao không phải lúc nào cũng mang lại mức tăng hiệu suất tương đương trong các ứng dụng chơi game hoặc làm việc.
Ví dụ, các CPU AMD Ryzen 9000 tự hào có mức tăng IPC 16% so với Ryzen 7000, nhưng mức tăng hiệu suất thực tế chỉ khoảng 5–10% trong chơi game. Những cải tiến kiến trúc cơ bản mới là điều thực sự quan trọng. Đây là lý do tại sao việc tham khảo các bài kiểm tra hiệu năng độc lập (third-party benchmarks) là rất cần thiết trước khi đưa ra quyết định mua hàng. Hiệu suất thực tế sẽ cho bạn biết mức tăng hiệu suất ròng mà một CPU mới mang lại so với một CPU cũ hơn — trong các tác vụ bạn quan tâm.
Bộ xử lý Intel trên socket bo mạch chủ, minh họa tốc độ xung nhịp và IPC
5. Bộ nhớ đệm (Cache)
Thường bị bỏ qua, nhưng có thể thay đổi cuộc chơi
Bộ nhớ đệm (cache) là một lượng nhỏ bộ nhớ cực nhanh được hàn trực tiếp vào khuôn CPU, cho phép bộ xử lý tăng tốc việc truy xuất dữ liệu. Vì bộ nhớ đệm nhanh hơn RAM hàng bậc độ lớn, một bộ nhớ đệm CPU lớn hơn có thể tăng tốc đáng kể một số tác vụ nhất định trên máy tính của bạn. CPU có ba loại bộ nhớ đệm: L1, L2 và L3. L1 là nhanh nhất và L3 là chậm nhất, nhưng bạn vẫn nên tập trung vào bộ nhớ đệm L2 và L3 khi so sánh các CPU.
Mỗi nhân CPU có bộ nhớ đệm L2 riêng, nhưng chia sẻ chung bộ nhớ đệm L3, và cả hai đều đóng vai trò quan trọng trong hiệu suất. Ví dụ, các CPU AMD Ryzen X3D sử dụng một lượng lớn bộ nhớ đệm L3 được xếp chồng theo chiều dọc để tăng tốc hiệu suất chơi game. Các chip như Ryzen 7 9800X3D và Ryzen 7 7800X3D là những CPU chơi game nhanh nhất thế giới nhờ vào công nghệ bộ nhớ đệm L3 sáng tạo này. Hầu hết các CPU có 6-12MB bộ nhớ đệm L2 và 24-36MB bộ nhớ đệm L3; trong khi các CPU Ryzen X3D có tới 16MB bộ nhớ đệm L2 và 128MB bộ nhớ đệm L3.
CPU AMD Ryzen 7 9800X3D, nổi bật với bộ nhớ đệm L3 cache lớn
AMD Ryzen 7 9800X3D
Cores | Threads | Architecture | Process | Socket | Base Clock Speed |
---|---|---|---|---|---|
8 | 16 | Zen 5 | TSMC 4nm, 6nm | AM5 | 4.7 GHz |
AMD Ryzen 7 9800X3D là một trong những CPU mà người mua cao cấp nên cân nhắc. Đây là lựa chọn lý tưởng cho một PC chơi game cao cấp, mang lại hiệu suất gần như tương đương với các “anh em” X3D đắt tiền hơn.
Góc nhìn cận cảnh CPU AMD Ryzen 7 9800X3D, minh họa công nghệ 3D V-Cache tối ưu gaming
4. Hỗ trợ và làn PCIe (PCIe support and lanes)
Một số thiếu sót có thể không được chú ý
Thế hệ PCIe được CPU hỗ trợ xác định băng thông tối đa có sẵn cho các linh kiện như card đồ họa (GPU) và SSD. Mặc dù băng thông tối đa hiếm khi được sử dụng hết, nhưng sự hỗ trợ PCIe vẫn cho bạn biết CPU (và nền tảng) của bạn có thể sử dụng được bao lâu. Hiện tại, chúng ta có các thế hệ CPU khác nhau hỗ trợ tối đa làn kết nối PCIe 4.0 hoặc PCIe 5.0.
Trong khi các CPU Intel bắt đầu với dòng Core thế hệ thứ 12 đã hỗ trợ PCIe 5.0, thì AMD chỉ chuyển sang tiêu chuẩn mới hơn với các CPU Ryzen 7000 trên socket AM5. Mối quan tâm lớn hơn khi tìm hiểu về hỗ trợ PCIe là số làn mà các linh kiện của bạn có quyền truy cập, tùy thuộc vào CPU bạn chọn. Hầu hết các chip hiện đại sẽ cho phép 16 làn (PCIe 4.0 hoặc PCIe 5.0) cho GPU, nhưng một số bộ xử lý như Ryzen 7 8700G chỉ cho phép liên kết PCIe 4.0 x8 cho GPU.
Nếu bạn đang mua một APU như vậy để chơi game cấp thấp và sau này muốn lắp một GPU rời, bạn sẽ chỉ có quyền truy cập vào 8 làn PCIe 4.0. Sự khác biệt về hiệu suất trong game và các chương trình khác sẽ rất nhỏ (thường là không đáng kể), nhưng bạn có thể không muốn đầu tư vào một CPU giới hạn hiệu suất của một card đồ họa mạnh mẽ. Nếu bạn có kế hoạch sử dụng hệ thống trong 5 đến 7 năm, tốt hơn hết là chọn một CPU cung cấp cho bạn quyền truy cập đầy đủ vào tất cả các công nghệ hiện đại.
SSD MSI Spatium M570 gắn trên bo mạch chủ, thể hiện khả năng hỗ trợ PCIe 5.0
3. TDP (Thermal Design Power)
Nhận được nhiều sự chú ý hơn mức cần thiết
TDP (Thermal Design Power) của CPU đo lượng nhiệt mà chip có thể tạo ra trong quá trình hoạt động bình thường. TDP cao hơn, chẳng hạn như 180W hoặc 250W, thường có nghĩa là CPU có khả năng tiêu thụ nhiều điện hơn và sẽ nóng hơn đáng kể so với bộ xử lý có TDP là 65W hoặc 125W. Đây không phải là thước đo cứng nhắc về công suất tối đa mà CPU của bạn có thể tiêu thụ dưới tải, mà đúng hơn là một gợi ý hữu ích về loại tản nhiệt CPU bạn nên mua.
Điều này khiến TDP trở thành một chỉ số ít hữu ích khi mua một CPU mới. Chắc chắn, TDP 253W của Core i9-14900K có thể cho bạn biết rằng bạn cần một bộ tản nhiệt AIO 360mm, nhưng chip Raptor Lake này được biết là có thể vượt xa 250W dưới tải nặng, đến mức ngay cả các bộ AIO cao cấp cũng không thể “thuần hóa” nó. Vì vậy, hữu ích hơn là tìm hiểu về hành vi thực tế của một CPU mới hoặc một thế hệ để đưa ra quyết định về phần cứng làm mát cần thiết (hoặc liệu bạn có nên mua CPU đó ngay từ đầu hay không).
Ngày nay, bạn gần như có thể bỏ qua chỉ số TDP của CPU và đơn giản là chọn bộ tản nhiệt dựa trên sở thích của mình. Các bộ tản nhiệt khí có thể xử lý hầu hết mọi CPU phổ thông hiện nay, vì vậy việc chọn bộ tản nhiệt chất lỏng AIO chủ yếu là một lựa chọn về mặt thẩm mỹ. Các bộ AIO cũng tương đối yên tĩnh hơn các bộ tản nhiệt khí nhỏ hơn, vì vậy đó cũng có thể là một yếu tố cần cân nhắc.
Tản nhiệt khí NZXT T120 RGB gắn trên CPU, liên quan đến thông số TDP và giải pháp làm mát
2. Card đồ họa tích hợp (Integrated graphics)
Không quan trọng với hầu hết mọi người
Cấu hình máy tính để bàn có card đồ họa tích hợp, dành cho người dùng không cần GPU rời
Nếu bạn đang lắp ráp một PC mà không có card đồ họa rời, bạn đã biết rằng bạn muốn một CPU có card đồ họa tích hợp. Bạn có thể sẽ chọn một APU từ AMD để có trải nghiệm chơi game 1080p ấn tượng trên các tựa game mới nhất. Mặt khác, nếu bạn không quan tâm đến card đồ họa tích hợp, bạn sẽ chọn CPU và card đồ họa dựa trên các bài kiểm tra hiệu năng chơi game của chúng, vì vậy việc CPU có đồ họa tích hợp hay không không thành vấn đề. Đồ họa tích hợp trên CPU có thể giúp chẩn đoán các vấn đề với GPU rời của bạn, nhưng chỉ riêng trường hợp sử dụng đó không nên là lý do lớn để bạn quan tâm đến thông số này.
Minh họa người dùng chơi game trên máy tính xách tay với card đồ họa tích hợp
1. Hệ số nhân mở khóa (Unlocked multiplier)
Ai còn ép xung CPU nữa?
Trường hợp bạn chưa biết, ép xung (overclocking) CPU gần như không còn ý nghĩa nữa. Các CPU hiện đại mạnh mẽ hơn đáng kể so với các mẫu cũ hơn, vốn mang lại lợi ích đáng kể từ việc ép xung. Bên cạnh đó, các nhà sản xuất đã quen với việc điều chỉnh CPU để cung cấp hiệu suất gần như tối đa ngay khi xuất xưởng. Bất kỳ mức tăng tốc độ xung nhịp nào bạn đạt được có thể thậm chí không cải thiện FPS của bạn trong các tựa game nặng về GPU.
Tất cả những gì bạn còn lại là một CPU chạy nóng hơn, tiêu thụ nhiều điện năng hơn và mang lại rất ít lợi ích trong thế giới thực. Do đó, bạn có thể ngừng quan tâm đến việc CPU của mình có “mở khóa” hay không trước khi mua. Việc không có hệ số nhân mở khóa trên các CPU như Core i5-14400 không khiến chúng trở nên tệ; những lý do khác có thể làm điều đó, nhưng đó không phải là vấn đề ở đây. Ép xung CPU là một quá trình tốn thời gian, mang lại rất ít lợi ích cho hầu hết người dùng và không còn là yếu tố cần thiết trong quyết định mua hàng.
CPU AMD Ryzen 9 9950X, ví dụ cho bộ xử lý hiệu năng cao không cần ép xung
Chọn CPU: Hơn cả việc đọc thông số kỹ thuật
Ngày nay, việc quyết định mua CPU nào thường phụ thuộc vào việc xem hoặc đọc các bài đánh giá, phân tích từ các nguồn uy tín. Các thông số như số nhân, tốc độ xung nhịp và bộ nhớ đệm có thể xác định hiệu suất chơi game và làm việc, nhưng hầu hết người dùng không chỉ đơn thuần đọc bảng thông số để đưa ra quyết định đó.
Tất nhiên, những yếu tố như truyền miệng, khả năng sẵn có tại địa phương và sự quen thuộc với thương hiệu vẫn quan trọng, nhưng chúng tôi tin rằng người lắp ráp PC trung bình ngày nay tin tưởng vào các diễn đàn trực tuyến và các ấn phẩm đáng tin cậy để đưa ra quyết định mua hàng. Hãy luôn ưu tiên tìm hiểu hiệu suất thực tế và trải nghiệm người dùng để chọn được CPU phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.