Trong nhiều năm qua, FPS (Frames Per Second) hay số khung hình trên giây, đã được coi là thước đo vàng cho hiệu năng chơi game. Nếu chiếc PC chơi game của bạn có thể vượt qua mốc 60 FPS kỳ diệu, bạn thường được xem là người chiến thắng. Một chỉ số FPS cao có thể liên quan đến một tựa game phản hồi nhanh hơn, nhưng FPS đơn thuần không thể đảm bảo một trải nghiệm chơi game thực sự mượt mà và trôi chảy. Có rất nhiều yếu tố khác đóng vai trò quan trọng trong việc định hình cảm giác “mượt mà” hay “trôi chảy” của một tựa game.
Cộng đồng game thủ dần trở nên am hiểu hơn về các khái niệm như Frame Time (thời gian dựng khung hình) và Input Latency (độ trễ đầu vào). Với sự ra đời của công nghệ tạo khung hình (Frame Generation), toàn bộ khái niệm về FPS đã trở nên phức tạp hơn. Việc hiểu rõ các yếu tố nền tảng quyết định hiệu năng chơi game mà bạn nhận được là vô cùng cần thiết, giúp bạn có thể loại bỏ mọi nút thắt cổ chai tiềm ẩn trong hệ thống của mình.
5. Khung Hình Tạo Bởi AI Không Đồng Đều Giá Trị
Khung hình được tạo bởi AI thêm độ trễ
Sau công nghệ nâng cấp hình ảnh DLSS, Nvidia tiếp tục phát triển DLSS Frame Generation để tăng cường FPS. Về cơ bản, tính năng tạo khung hình sẽ chèn các khung hình được dự đoán vào giữa các khung hình thực tế, nhằm mang lại trải nghiệm mượt mà hơn. Tuy nhiên, việc các khung hình do AI tạo ra giúp tăng chỉ số FPS lên, ví dụ, 120 FPS, không có nghĩa là bạn sẽ “cảm nhận” được trải nghiệm như đang chơi game ở 120 FPS thực sự. Các khung hình do AI tạo ra không cải thiện độ nhạy của game theo cách mà các khung hình được dựng truyền thống làm được.
Trải nghiệm mà người chơi nhận được vẫn gắn liền mật thiết với tốc độ khung hình cơ bản (có hoặc không có sự hỗ trợ của công nghệ nâng cấp hình ảnh). Do đó, chỉ số FPS trở nên vô nghĩa, đây là lý do tại sao người tiêu dùng cảm thấy khó chịu với Nvidia khi hãng này quảng bá công nghệ Multi Frame Generation mới trong buổi ra mắt RTX 50 mà không đề cập đến mức tăng hiệu năng thô.
Vì vậy, lần tới khi bạn xem một bài kiểm tra hiệu năng game hay thắc mắc tại sao trải nghiệm với FPS ba chữ số của mình không mang lại cảm giác mong muốn, hãy kiểm tra xem có bất kỳ khung hình AI nào đang “ẩn mình” hay không.
4. Thiết Bị Ngoại Vi Có Tốc Độ Phản Hồi Thấp Có Thể Gây Nghẽn Cổ Chai
Các tựa game cạnh tranh cần độ trễ đầu vào tối thiểu
Hầu hết game thủ đều hiểu tầm quan trọng của một màn hình chơi game nhanh, nhưng thường bỏ qua độ trễ của các thiết bị ngoại vi khác. Độ trễ đầu vào – thời gian để thao tác nhấn phím hoặc nhấp chuột của bạn được ghi nhận trên màn hình – rõ ràng bị ảnh hưởng bởi bàn phím và chuột bạn đang sử dụng. Nhiều game thủ chọn giữ lại các thiết bị ngoại vi cũ kỹ, không tên tuổi để tập trung chi phí vào các linh kiện cốt lõi của PC, nhưng điều này có thể gây bất lợi cho trải nghiệm chơi game, đặc biệt trong các tựa game FPS nhịp độ nhanh.
Polling rate (tần số lấy mẫu), hay tần suất bàn phím hoặc chuột của bạn gửi dữ liệu đến PC, quyết định tốc độ đầu vào của bạn được truyền đến PC. Nếu bạn đang sử dụng bàn phím và chuột văn phòng cũ để chơi game, có thể bạn đang hoạt động ở mức 125Hz, trong khi hầu hết chuột và bàn phím chơi game giá rẻ hiện nay hoạt động tối thiểu khoảng 1000Hz, với nhiều mẫu đạt tới 8.000Hz.
Trong khi polling rate vượt quá 1000Hz không tạo ra sự khác biệt lớn cho phần lớn game thủ, thì con số đó vẫn tốt hơn rất nhiều so với 125Hz. Đã đến lúc nâng cấp lên một bàn phím và chuột chơi game tương đối hiện đại nếu bạn muốn loại bỏ một phần độ trễ đầu vào khỏi phương trình.
Chuột gaming không dây Razer Deathadder V3 Hyperspeed màu đen với thiết kế công thái học, minh họa tầm quan trọng của polling rate cao đối với độ trễ đầu vào trong game.
3. VSync Cũng Có Thể Tăng Độ Trễ Đầu Vào
Con dao hai lưỡi
VSync (Vertical Synchronization) hay đồng bộ hóa dọc, là một kỹ thuật được sử dụng để chống lại hiện tượng xé hình (screen tearing). Đây là tình trạng khi đầu ra của GPU vượt quá tần số quét của màn hình, dẫn đến một đường ngang bị ngắt quãng trên hình ảnh. VSync khắc phục hiện tượng không mong muốn này bằng cách giới hạn tốc độ khung hình của GPU theo tần số quét của màn hình, từ đó loại bỏ hiện tượng xé hình, nhưng đồng thời cũng gây ra độ trễ đầu vào (input lag).
Trong khi các công nghệ VRR (Variable Refresh Rate) hiện đại như G-Sync và FreeSync loại bỏ nhược điểm của VSync, nhiều game thủ có thể vẫn bật VSync (mà không hề hay biết) trong cài đặt hiển thị của game. Nếu bạn cảm thấy PC của mình không chạy game mượt mà như mong đợi (dựa trên cấu hình), hãy truy cập vào cài đặt trong game và kiểm tra xem VSync có đang bật không. Tắt nó sẽ cho phép GPU của bạn cung cấp toàn bộ đầu ra đến màn hình. Tất nhiên, bạn nên bật G-Sync hoặc FreeSync để tránh hiện tượng giật hình do tốc độ khung hình bị tụt lại so với tần số quét.
Bạn cũng nên tìm hiểu các công nghệ Nvidia Reflex và AMD Anti-Lag để giảm độ trễ hiển thị (render lag) – độ trễ giữa thời điểm một khung hình được GPU dựng và thời điểm nó được hiển thị trên màn hình. Các kỹ thuật này đảm bảo CPU dựng tất cả các khung hình đúng lúc để GPU xử lý chúng, giảm thiểu tổng độ trễ hơn nữa.
2. Thiếu VRAM Dễ Dàng “Giết Chết” FPS Của Bạn
Tránh xa các card đồ họa 8GB VRAM
Card đồ họa mạnh mẽ của bạn có thể đang trên đà tạo ra 100 FPS ấn tượng trong một tựa game nặng, nhưng lại dễ dàng vấp phải rào cản VRAM, khiến FPS tụt thê thảm. Một GPU có khả năng mang lại FPS cao là chưa đủ; bạn cũng cần đủ VRAM trên bo mạch, tùy thuộc vào độ phân giải bạn đang chơi. Nếu không có đủ VRAM, bạn sẽ gặp phải hiện tượng giật lag, kết cấu hiển thị sai và thậm chí là treo game.
Trong khi 8GB VRAM là mức tối thiểu cho chơi game 1080p hiện nay, bạn nên đặt mục tiêu ít nhất 12GB cho chiếc GPU tiếp theo của mình. Điều này là do nhiều game có khả năng vượt quá 8GB ngay cả ở độ phân giải 1080p, và khi bạn chuyển sang chơi game 1440p, bạn sẽ nhanh chóng hết 8GB VRAM trong nhiều tựa game. Đối với chơi game 4K, các nhà sản xuất lý tưởng nên cung cấp 20GB, nhưng 16GB là mức bạn nhận được trên các GPU giá 1.000 USD hiện nay. AMD RX 9070 XT, với giá 600 USD, là một GPU 4K tuyệt vời và đi kèm 16GB VRAM, tốt hơn so với những gì Nvidia cung cấp ở mức giá này.
Card đồ họa ASRock Radeon RX 9070 XT Steel Legend màu trắng bạc với ba quạt tản nhiệt, minh họa tầm quan trọng của dung lượng VRAM đối với hiệu năng gaming 4K.
1. Frame Time Quan Trọng Hơn FPS
Đó mới là yếu tố cốt lõi
Cuối cùng, một chỉ số FPS cao đơn thuần không có nghĩa là bạn sẽ tận hưởng trải nghiệm chơi game mượt mà. Frame Time, hay khoảng thời gian mà một khung hình riêng lẻ được hiển thị trên màn hình, cho bạn biết trải nghiệm 60 FPS hoặc 120 FPS của bạn thực sự ổn định hay nhất quán đến mức nào. Mặc dù 60 FPS về mặt kỹ thuật có nghĩa là một khung hình được hiển thị cứ sau 16.67ms (phép chia đơn giản), nhưng đó không phải là cách một tựa game hoạt động trong thế giới thực.
Một tựa game có thể hiển thị các khung hình bị trễ trong suốt một giây, xen kẽ với một loạt các khung hình nhanh, trong khi vẫn duy trì mức trung bình 60 khung hình mỗi giây. Rõ ràng, bạn không muốn trải nghiệm 60 FPS “tệ hại” này, ngay cả khi nó đạt đến con số kỳ diệu đó. Frame Time tổng thể thấp hơn đảm bảo độ giật lag tối thiểu, giúp bạn có được trải nghiệm nhất quán. Miễn là PC và engine game cùng nhau duy trì Frame Time thấp, bạn sẽ có thể “cảm nhận” được những con số FPS cao đó.
Biểu đồ Frame Time của tựa game Cyberpunk 2077, thể hiện sự biến động của thời gian hiển thị mỗi khung hình, minh họa tầm quan trọng của sự ổn định Frame Time hơn chỉ số FPS.
FPS không phải là tất cả
Người ta thường nói rằng 60 FPS ổn định tốt hơn nhiều so với 120 FPS không ổn định. Điều phối khung hình (Frame Pacing) là một thước đo hữu ích hơn nhiều cho một trải nghiệm chơi game mượt mà. Bên cạnh đó, bạn cũng nên lưu ý đến độ trễ đầu vào do các thiết bị ngoại vi có polling rate thấp, việc sử dụng công nghệ tạo khung hình (Frame Generation) và VSync. Cuối cùng, một GPU với VRAM không đủ sẽ không cho phép PC của bạn tạo ra các khung hình mà nó có khả năng đạt được, dẫn đến một trải nghiệm giật lag khó chịu. Hãy nắm vững các yếu tố này để đạt được hiệu năng chơi game tối ưu nhất.