Trong thế giới số hóa ngày nay, việc lựa chọn định dạng hình ảnh phù hợp đóng vai trò quan trọng không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng hiển thị mà còn tác động đến hiệu suất tải trang và trải nghiệm người dùng. Khi đứng trước hai định dạng phổ biến là PNG và JPG, người dùng thường băn khoăn đâu là lựa chọn tối ưu. PNG thường được đánh giá cao hơn, đặc biệt khi chất lượng hình ảnh và khả năng hiển thị độ trong suốt là yếu tố then chốt. Bài viết này của caphecongnghe.com sẽ đi sâu phân tích những lý do thuyết phục giải thích tại sao PNG vượt trội hơn JPG trong nhiều trường hợp.
1. Nén không mất dữ liệu – Bảo toàn chất lượng ảnh tuyệt đối
JPG sử dụng nén mất dữ liệu, ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh
PNG nổi bật với khả năng nén không mất dữ liệu (lossless compression), đồng nghĩa với việc nó giữ nguyên 100% chất lượng hình ảnh gốc. Ngược lại, JPG áp dụng phương pháp nén mất dữ liệu (lossy compression), tức là nó sẽ loại bỏ một phần dữ liệu hình ảnh để giảm dung lượng tệp. Điều này dẫn đến sự suy giảm rõ rệt về chất lượng: hình ảnh có thể bị mờ, vỡ pixel (pixelated) hoặc màu sắc bị thay đổi sau khi chuyển đổi sang định dạng JPG.
Hơn nữa, nếu bạn chuyển đổi một ảnh JPG sang PNG, rồi lại dùng một công cụ khác để lưu lại dưới dạng JPG, quá trình nén mất dữ liệu sẽ được áp dụng thêm một lần nữa, khiến chất lượng hình ảnh tiếp tục xuống cấp.
Để minh họa điều này, chúng tôi đã bắt đầu với một ảnh phong cảnh gốc định dạng PNG có dung lượng khoảng 17MB. Sau đó, ảnh được chuyển đổi sang định dạng JPG với dung lượng 4MB bằng phần mềm Paint. Khi phóng to chi tiết của cả hai phiên bản PNG và JPG, bạn có thể dễ dàng nhận thấy phiên bản JPG bị mờ và xuất hiện nhiều điểm ảnh nhiễu (artifacts). Nếu in các hình ảnh này trên khổ lớn, sự khác biệt về màu sắc cũng sẽ trở nên rõ rệt hơn.
Giao diện phần mềm Adobe Photoshop trên máy tính xách tay Windows, minh họa công việc chỉnh sửa ảnh chuyên nghiệp.
2. Hỗ trợ độ trong suốt (Kênh Alpha) – Lý tưởng cho logo và các yếu tố đồ họa
Ưu điểm vượt trội cho các ứng dụng thiết kế
Một trong những ưu điểm lớn nhất của PNG là khả năng hỗ trợ độ trong suốt (Alpha channel), cho phép bạn lưu trữ hình ảnh với nền trong suốt hoàn toàn hoặc bán trong suốt. Nếu bạn cố gắng lưu một ảnh PNG có nền trong suốt sang định dạng JPG, nền trong suốt đó sẽ bị lấp đầy bằng một màu đơn sắc (thường là màu trắng). Điều này là do định dạng JPG không có kênh Alpha để xử lý lớp nền trong suốt.
Vì vậy, nếu bạn cần sử dụng các yếu tố đồ họa như biểu tượng, logo, hoặc hình ảnh sản phẩm để ghép lên các hình ảnh hoặc nền khác, bạn luôn nên lưu chúng dưới dạng PNG. Tất nhiên, điều này chỉ hiệu quả khi ảnh gốc của bạn có nền trong suốt hoặc bạn đã tiến hành xóa nền hình ảnh. Ngày nay, bạn thậm chí có thể xóa nền ảnh một cách dễ dàng ngay trong phần mềm Paint với một nút chuyên dụng ở góc trên bên trái giao diện.
Nút 'Remove background' được nhấn trong Microsoft Paint, minh họa tính năng xóa nền để tạo ảnh trong suốt.
3. Tái tạo văn bản và đường nét sắc sảo hơn
Sự khác biệt rõ rệt trên các chi tiết nhỏ và phông chữ
Khi bạn tạo các banner lớn cho quảng cáo hay bất kỳ nội dung nào có nhiều chữ viết, PNG lại là lựa chọn hàng đầu. Định dạng này vượt trội trong việc bảo toàn các chi tiết sắc nét, làm cho nó lý tưởng cho đồ thị, đường viền chữ cái, bản vẽ kỹ thuật (line art) và các yếu tố đồ họa khác đòi hỏi độ chính xác cao.
Trong hình ảnh minh họa dưới đây, bạn có thể thấy cận cảnh một chữ cái được lưu dưới dạng PNG và cùng một chữ cái đó sau khi được chuyển đổi sang JPG. Cả hai đều được phóng đại ở cùng một mức độ trên ảnh có độ phân giải 5000×4000. Rõ ràng, phiên bản JPG ở bên phải có các cạnh răng cưa và nhiều điểm ảnh lỗi.
Thực tế, bạn sẽ khó nhận ra sự khác biệt này trừ khi bạn in văn bản trên một biển quảng cáo lớn hoặc phóng to chi tiết như chúng tôi đã làm. Vì vậy, nếu bạn chỉ sử dụng ảnh cho các dự án cá nhân hiển thị trên màn hình laptop hoặc PC, sự khác biệt có thể không quá đáng kể, đặc biệt nếu bạn chuyển đổi ảnh bằng một trình chỉnh sửa chất lượng cao.
So sánh chi tiết văn bản giữa định dạng PNG và JPG (bên phải), thể hiện sự khác biệt về độ sắc nét và hiện tượng răng cưa.
4. Xử lý màu sắc và chuyển tiếp gradient mượt mà
JPG dễ gặp vấn đề “color banding” với gradient
Mặc dù cả PNG và JPG đều hỗ trợ màu 24-bit, PNG có độ sâu màu cao hơn JPG, điều này mang lại các dải màu chuyển tiếp mượt mà hơn và màu sắc phong phú hơn. Bạn sẽ nhận thấy sự khác biệt này khi chuyển đổi một hình ảnh PNG sang JPG ở chất lượng thấp. Quá trình nén của JPG có thể gây ra hiện tượng gọi là “color banding” (phân dải màu). Điều đó có nghĩa là bạn sẽ thấy các khối màu riêng biệt thay vì sự chuyển đổi mượt mà giữa các tông màu.
Chúng tôi đã tạo một hình ảnh với dải màu gradient, lưu dưới dạng PNG, sau đó chuyển đổi nó sang JPG với chất lượng thấp hơn. Bạn có thể thấy rõ sự khác biệt giữa hai phiên bản trong hình ảnh trên. Tương tự như độ sắc nét của văn bản, mọi thứ phụ thuộc vào chất lượng của hình ảnh JPG và mục đích sử dụng của bạn. Với một màn hình thông thường, nếu bạn chuyển đổi sang JPG chất lượng cao bằng một trình chỉnh sửa ảnh cho Windows, bạn sẽ không thấy sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, nếu bạn hy sinh chất lượng và in nó trên một tấm canvas lớn, sự thay đổi chắc chắn sẽ hiện rõ.
So sánh ảnh cùng một dải màu gradient ở định dạng PNG và JPG, minh họa hiện tượng phân dải màu trên JPG.
5. Ưu việt cho chỉnh sửa và lưu trữ lâu dài
JPG mất chất lượng mỗi lần chỉnh sửa và lưu lại
Với tính chất nén không mất dữ liệu, PNG là định dạng hoàn hảo cho việc chỉnh sửa hình ảnh, vì bạn có thể lưu và mở lại mà không lo chất lượng bị giảm. Ngược lại, hình ảnh JPG sẽ mất đi một phần chất lượng mỗi khi bạn chỉnh sửa và lưu lại tệp. Điều này khiến JPG trở nên không đáng tin cậy cho các công việc đòi hỏi chi tiết cao, bất kể bạn đang thực hiện tác vụ gì.
Cùng lý do đó, PNG cũng là lựa chọn tối ưu cho việc lưu trữ hình ảnh. Vì là định dạng không mất dữ liệu, các ảnh PNG sẽ được bảo toàn nguyên vẹn trong kho lưu trữ. Do đó, nếu bạn coi trọng chất lượng hình ảnh, bạn nên lưu trữ ảnh của mình dưới dạng PNG, ngay cả khi bạn nén chúng. Mặc dù ảnh JPG sẽ được nén nhiều hơn, giúp tiết kiệm không gian đáng kể, nhưng điều này cũng đi kèm với việc mất chất lượng.
Chúng tôi đã lưu cùng một hình ảnh có độ phân giải 4000×3000 pixel dưới dạng PNG và JPG, sau đó nén chúng bằng WinZIP. Ảnh PNG được nén từ 6MB xuống 4.6MB, trong khi phiên bản JPG được nén từ 524KB xuống 242KB. Rõ ràng, việc lưu và nén ảnh dưới dạng JPG sẽ giúp bạn tiết kiệm nhiều không gian đĩa hơn. Tuy nhiên, ảnh PNG cũng được nén một cách đáng kể mà vẫn giữ nguyên chất lượng ban đầu.
So sánh kích thước file nén giữa định dạng PNG và JPG của cùng một ảnh sử dụng phần mềm WinZIP.
Khi nào nên ưu tiên PNG hơn JPG?
Nếu bạn cần những hình ảnh chất lượng cao để chỉnh sửa chuyên sâu và in ấn trên khổ lớn, hãy luôn lưu chúng dưới dạng PNG. Định dạng này không chỉ hỗ trợ lớp trong suốt mà còn bảo toàn chi tiết sắc nét một cách vượt trội.
Tuy nhiên, nếu bạn chỉ muốn lưu trữ những hình ảnh để xem thông thường trên máy tính hoặc gửi qua email, các ứng dụng nhắn tin, định dạng JPG vẫn là lựa chọn phù hợp do kích thước tệp nhỏ gọn hơn. Việc hiểu rõ đặc điểm của từng định dạng ảnh sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt, tối ưu hóa cả chất lượng và hiệu quả sử dụng. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng để tối ưu hóa trải nghiệm hình ảnh của bạn!